Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm "in the setting of..."
Một số cụm/câu tiếng Anh trong bài:
- "Bleeding in the setting of anticoagulation." (Xuất huyết trên bệnh nhân đang dùng kháng đông)
- "urinary tract infection in the setting of Foley catheter" (nhiễm trùng đường niệu trên bệnh nhân đang đặt sonde tiểu).
Trong tình huống này, "in the setting of" được sử dụng để dẫn yếu tố nền có liên quan đến chẩn đoán. Cụm từ này không mang hàm ý "đổ lỗi", mà người viết hay người nói ở đây chỉ đang "nghi ngờ mối liên quan" giữa yếu tố nền và chẩn đoán. Do đó, "in the setting of" trong tình huống này mang ý nghĩa "in patients with" hay "when the patient has". Đơn giản vậy thôi.
Nếu như muốn khẳng định yếu tố nền là nguyên nhân của bệnh, chúng ta sử dụng "due to" hoặc "secondary to".
Ví dụ khác:
- Treatment is indicated in the setting of severe, recurrent infections.